embroidery hoop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embroidery hoop+ Noun
- khung thêu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tambour embroidery frame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embroidery hoop"
Lượt xem: 768